02. Nốt Nhạc

Tác giả : Ngô Càn Chiếu
15-02-2025

Tổng Quan Về Nốt Nhạc

Trong chương “Giới thiệu Nhạc Lý”, chúng ta đã có một khái niệm tổng quát về nốt nhạc. Trong chương này, chúng ta sẽ xem chi tiết về đơn vị cơ bản trong âm nhạc này.

Nốt nhạc thể hiện tần số âm thanh và mang trong mình cảm xúc. Chúng kết hợp để xây dựng thang âm, giai điệu, và hòa âm, đồng thời thể hiện điệu nhạc và nhịp điệu. Sự sắp xếp và kết hợp của chúng làm nên sự đa dạng và sâu sắc của âm nhạc.

1. Độ Cao Và Độ Thấp (Pitch) Trong Âm Nhạc

Trong âm nhạc, độ cao và độ thấp là các yếu tố quan trọng xác định tần số của âm thanh và tạo ra các nốt nhạc có âm thanh cao hơn hoặc thấp hơn. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự biến đổi và đa dạng trong âm nhạc.

Ví dụ ABC:

X:1
K: C
M: 4/4
L: 1/4
C D E F | G A B c |

2. Hệ Thống Âm Nhạc Điều Chỉnh (Tempered)

Hệ thống âm nhạc điều chỉnh là hệ thống âm nhạc phương Tây mà chúng ta sử dụng trong âm nhạc hiện tại. Nó đảm bảo rằng các nốt nhạc có thể được chơi ở nhiều tông khác nhau mà vẫn giữ được âm thanh hài hòa.

3. Tên Các Nốt Nhạc Và Ký Hiệu

Có bảy nốt nhạc trong hệ thống âm nhạc phương Tây:

Tên nốt Ký hiệu Ghi chú
Đô C
D Cách C một cung nhạc
Mi E Cách D một cung nhạc
Fa F Cách E nửa cung nhạc
Sol G Cách F một cung nhạc
La A Cách G một cung nhạc
Si B Cách A một cung nhạc
Đô C Cách B nửa cung nhạc

Ví dụ ABC:

X:1
K: C
M: 4/4
L: 1/4
C D E F G A B c

4. Tần Số Âm Thanh

Tần số của mỗi nốt nhạc (đo bằng Hertz) được tìm thấy trên một cây đàn dương cầm tiêu chuẩn với 88 phím.

Nốt Tần số (Hz)
Đô 3 (C) 261.63
Rê 3 (D) 293.66
Mi 3 (E) 329.63
Fa 3 (F) 349.23
Sol 3 (G) 392.00
La 3 (A) 440.00
Si 3 (B) 493.88

5. Thời Lượng Nốt Nhạc

Thời lượng của một nốt nhạc được biểu diễn qua các ký hiệu khác nhau. Các loại nốt nhạc phổ biến gồm:

  • Nốt tròn (whole note) - 4 phách
  • Nốt trắng (half note) - 2 phách
  • Nốt đen (quarter note) - 1 phách
  • Nốt móc đơn (eighth note) - 1/2 phách
  • Nốt móc đôi (sixteenth note) - 1/4 phách

Ví dụ ABC:

X:1
K: C
M: 4/4
L: 1/4
C2 D2 | E F G A | B4 | c4 |

Định nghĩa Nhịp và Phách

1. Phách (Beat)

Phách là đơn vị cơ bản trong nhạc lý dùng để đo lường thời gian trong âm nhạc. Mỗi bản nhạc có thể có một số lượng phách cụ thể trong mỗi ô nhịp.

  • Phách có thể được cảm nhận như nhịp đập đều đặn trong một bài nhạc, giống như nhịp tim.
  • Trong một ô nhịp, phách có thể được chia thành phách mạnhphách yếu.
    • Phách mạnh: Thường là phách đầu tiên trong một ô nhịp, nhấn mạnh nhất.
    • Phách yếu: Những phách còn lại có mức nhấn nhẹ hơn.
  • Một số bản nhạc có thể có phách trung bình (ít mạnh hơn phách đầu nhưng mạnh hơn phách yếu).
  • Phách là yếu tố quan trọng giúp xác định tiết tấu của một bài nhạc.

Ví dụ về cách đếm phách trong một ô nhịp 4/4 (bốn phách mỗi ô nhịp):
👉 1 - 2 - 3 - 4 (1 là phách mạnh, 2-3-4 là phách yếu hoặc trung bình).

Ví dụ về cách đếm phách trong một ô nhịp 3/4 (ba phách mỗi ô nhịp):
👉 1 - 2 - 3 (1 là phách mạnh, 2-3 là phách yếu).

2. Nhịp (Measure/Bar)

Nhịp là một đơn vị lớn hơn phách, dùng để phân chia âm nhạc thành các phần bằng nhau, giúp người chơi nhạc dễ theo dõi và biểu diễn.

  • Nhịp được thể hiện bằng dấu nhịp (time signature), ví dụ như 4/4, 3/4, 6/8.
  • Mỗi nhịp chứa một số lượng phách nhất định.
    • Ví dụ: Nhịp 4/44 phách, nhịp 3/43 phách.
  • Dấu nhịp được viết ở đầu bản nhạc và có ý nghĩa quan trọng trong việc xác định phong cách và tiết tấu của bản nhạc.

Ví dụ về dấu nhịp 4/4:

X:1
K: C  
M: 4/4  
L: 1/4  
C D E F | G A B c |  

(Ở đây, mỗi ô nhịp chứa 4 nốt đen, mỗi nốt tương ứng với một phách).

Ví dụ về dấu nhịp 3/4:

X:1
K: C  
M: 3/4  
L: 1/4  
C D E | F G A | B c d |  

(Mỗi ô nhịp chứa 3 phách).

5. Thời Lượng Nốt Nhạc

Thời lượng của một nốt nhạc được biểu diễn qua các ký hiệu khác nhau. Các loại nốt nhạc phổ biến gồm:

  • Nốt vuông - 8 phách (gấp đôi nốt tròn)
  • Nốt tròn - 4 phách (gấp đôi nốt trắng)
  • Nốt trắng - 2 phách (gấp đôi nốt đen)
  • Nốt đen - 1 phách
  • Nốt móc đơn - 1/2 phách
  • Nốt móc đôi - 1/4 phách
  • Nốt móc ba - 1/8 phách
  • Nốt móc tư - 1/16 phách

Ví dụ ABC:

X:1
K: C
M: 8/4
L: 1/4
C8 | C2 D2 E F G A | B4 c4 |

Bảng tóm tắt thời lượng nốt nhạc:

Loại Nốt Thời Lượng
Nốt vuông 8 phách
Nốt tròn 4 phách
Nốt trắng 2 phách
Nốt đen 1 phách
Nốt móc đơn 1/2 phách
Nốt móc đôi 1/4 phách
Nốt móc ba 1/8 phách
Nốt móc tư 1/16 phách

6. Nốt Liền Kề Và Nốt Tách Rời

Nốt liền kề là hai nốt nhạc nằm cạnh nhau trên dải nốt nhạc và có khoảng cách giữa chúng là một nửa cung hoặc một cung. Trong khi đó, nốt tách rời là các nốt có khoảng cách lớn hơn.

Ví dụ ABC:

Hai nốt liền kề tạo thành một quãng hai :

X:1
T: Nốt liền kề
K: C
M: 4/4
L: 1/4
D2 E2
X:1
T: Chuỗi nốt liền kề lên
K: C
M: 4/4
L: 1/4
C D E F | G A B c |
X:1
T: Chuỗi nốt liền kề xuống
K: C
M: 4/4
L: 1/4
c B A G | F E D C |
X:1
T: Nốt tách rời
K: C
M: 4/4
L: 1/4
C E G c |

6. Nhóm Nốt (Note Grouping)

Nhóm nốt giúp tổ chức các nốt thành những mẫu phách đặc biệt.

Liên Ba (Triplets)

Ba nốt có cùng giá trị thời gian nhưng được chơi trong khoảng thời gian của hai nốt bình thường cùng loại.

X:1
K: C
M: 6/8
L: 1/8
(3C D E (3F G A | (3B c d (3e f g |

Liên Bốn (Quartuplets)

Bốn nốt được chơi trong thời gian của ba nốt bình thường cùng loại.

X:1
K: C
M: 4/4
L: 1/8
(4C D E F (4G A B c |

Liên Năm (Quintuplets)

Năm nốt được chơi trong thời gian của bốn nốt bình thường cùng loại.

X:1
K: C
M: 4/4
L: 1/8
(5C D E F G |

Liên Sáu (Sextuplets)

Sáu nốt được chơi trong thời gian của bốn nốt bình thường cùng loại.

X:1
K: C
M: 6/8
L: 1/8
(6C D E F G A |

Chương này giúp bạn hiểu rõ hơn về nốt nhạc, cao độ, thời lượng và cách thể hiện chúng trong ký âm ABC. Trong chương tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về dấu lặng và cách thể hiện chúng trong bản nhạc.