Lịch sử âm nhạc

Ngô Càn Chiếu
2024

Những bài viết về lịch sử âm nhạc qua những khảo cứu và ghi chép : từ những giai điệu cổ xưa của những nhạc cụ đơn giản cho đến những bản giao hưởng phức tạp của thời kỳ cổ điển và sự bùng nổ sáng tạo trong âm nhạc hiện đại. Chúng ta sẽ cùng khám phá cách mà âm nhạc không chỉ phản ánh mà còn định hình nền văn hóa và xã hội qua từng thời kỳ, từ thời đại Baroque đầy hoài cổ đến sự nổi loạn của rock và hip-hop đương đại.

Cubase

Subsections of Lịch sử âm nhạc

Giai điệu và hòa âm

theo dòng thời gian

Ngô Càn Chiếu sưu tập
27-08-2024

Giai điệu và hòa âm

Sự Tiến Hóa của Giai Điệu và Hòa Âm trong Lịch Sử Âm Nhạc Thế Giới

Âm nhạc đã tồn tại và phát triển qua nhiều thế kỷ, và hai yếu tố cốt lõi của nó là giai điệu và hòa âm đã trải qua sự biến đổi sâu sắc, phản ánh những thay đổi trong tư duy nghệ thuật, văn hóa, và xã hội. Dưới đây là một cái nhìn chi tiết về sự tiến hóa của giai điệu và hòa âm trong lịch sử âm nhạc thế giới.

1. Thời kỳ Cổ đại và Trung cổ

Giai điệu:

Trong thời kỳ cổ đại, âm nhạc chủ yếu mang tính chất đơn âm (monophonic), nghĩa là chỉ có một dòng giai điệu duy nhất. Ví dụ điển hình là âm nhạc Hy Lạp cổ đại, nơi các giai điệu thường được kết hợp chặt chẽ với các yếu tố triết học và toán học, nhưng chưa phát triển hòa âm như chúng ta hiểu ngày nay. Đến thời kỳ Trung cổ, đặc biệt trong âm nhạc tôn giáo châu Âu, các bài ca thánh ca như Gregorian chant xuất hiện, vẫn duy trì tính đơn âm nhưng với một sự tập trung cao độ vào cấu trúc giai điệu đơn giản và thiêng liêng.

Hòa âm:

Hòa âm trong thời kỳ này gần như chưa tồn tại như một khái niệm độc lập. Tuy nhiên, một số hình thức đơn giản như organum đã bắt đầu xuất hiện từ thế kỷ 9, nơi một giọng phụ được thêm vào để di chuyển song song với giọng chính. Đây được coi là những bước khởi đầu của hòa âm, dù còn rất sơ khai.

2. Thời kỳ Phục Hưng (thế kỷ 15-16)

Giai điệu:

Trong thời kỳ Phục Hưng, giai điệu trở nên phức tạp và giàu cảm xúc hơn. Các nhà soạn nhạc như Josquin des Prez đã phát triển kỹ thuật polyphony (đa giọng), nơi nhiều giai điệu độc lập được kết hợp với nhau một cách hài hòa. Điều này đánh dấu một bước tiến lớn trong việc sử dụng giai điệu để tạo nên các tác phẩm âm nhạc phức tạp và đa dạng.

Hòa âm:

Hòa âm trong thời kỳ Phục Hưng bắt đầu phát triển mạnh mẽ với việc sử dụng các hợp âm ba âm (triads) và bốn âm (seventh chords). Đây là thời kỳ mà hòa âm bắt đầu được xem là một yếu tố quan trọng, tạo ra sự phong phú và chiều sâu cho âm nhạc. Các kỹ thuật như imitation và canon được sử dụng để phát triển các chủ đề âm nhạc, với hòa âm đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự hài hòa giữa các giọng.

3. Thời kỳ Baroque (thế kỷ 17-18)

Giai điệu:

Thời kỳ Baroque là thời kỳ của sự phức tạp và trang trọng trong âm nhạc. Giai điệu trong thời kỳ này mang tính chất phức điệu (counterpoint) cao, đặc biệt trong các tác phẩm của Johann Sebastian Bach. Các giai điệu thường được phát triển theo cấu trúc phức tạp, với sự đối đáp giữa các giọng hát và nhạc cụ, tạo ra cảm giác chuyển động không ngừng và đầy năng lượng.

Hòa âm:

Hòa âm trong thời kỳ Baroque trở nên phong phú và đa dạng hơn với sự phát triển của basso continuo và các hợp âm phức tạp. Bach và Handel là những nhà soạn nhạc tiêu biểu đã khai thác tối đa các khả năng của hòa âm để tạo ra những tác phẩm có cấu trúc chặt chẽ nhưng vẫn phong phú về cảm xúc. Hòa âm trong thời kỳ này thường có tính chức năng rõ rệt, với các hợp âm được sử dụng để củng cố cấu trúc của tác phẩm và tạo ra sự căng thẳng, giải tỏa trong âm nhạc.

4. Thời kỳ Cổ điển (thế kỷ 18-19)

Giai điệu:

Thời kỳ Cổ điển được đặc trưng bởi sự trở lại của tính đơn giản và cân bằng trong giai điệu. Các nhà soạn nhạc như Mozart và Haydn đã phát triển các giai điệu có cấu trúc rõ ràng, đối xứng và dễ nhận biết. Giai điệu trong thời kỳ này thường mang tính chất trang nhã, nhẹ nhàng, và được xây dựng theo các hình thức chuẩn mực như sonata, rondo, và minuet.

Hòa âm:

Hòa âm trong thời kỳ Cổ điển trở nên cân bằng và có cấu trúc rõ ràng hơn so với thời kỳ Baroque. Các tiến trình hòa âm thường được xây dựng xung quanh hệ thống hòa âm chức năng (functional harmony), với các hợp âm tonic (chủ âm), dominant (át âm), và subdominant (phụ âm) đóng vai trò chính trong việc tạo ra sự cân bằng và định hướng trong tác phẩm. Beethoven đã đưa hòa âm đến một tầm cao mới, sử dụng nó để tạo ra những tác phẩm có chiều sâu và sự phát triển âm nhạc mạnh mẽ.

5. Thời kỳ Lãng mạn (thế kỷ 19)
Giai điệu:

Thời kỳ Lãng mạn chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của giai điệu, với trọng tâm là biểu đạt cảm xúc cá nhân và tình cảm. Giai điệu trở nên dài hơn, mượt mà hơn, và mang tính tự do hơn, phản ánh những cảm xúc mãnh liệt và phức tạp của con người. Các nhà soạn nhạc như Chopin, Schumann, và Tchaikovsky đã sáng tác những giai điệu đầy cảm xúc và tinh tế, với sự nhấn mạnh vào cảm giác và tình cảm.

Hòa âm:

Hòa âm trong thời kỳ Lãng mạn trở nên phong phú và đa dạng hơn, với sự xuất hiện của các hợp âm phức tạp và các tiến trình hòa âm không điển hình. Wagner, với những tác phẩm như Tristan und Isolde, đã đưa hòa âm vào một giai đoạn mới, nơi các hợp âm không còn bị ràng buộc bởi các quy tắc chức năng truyền thống, mà thay vào đó, tạo ra sự căng thẳng và giải tỏa liên tục trong âm nhạc.

6. Thời kỳ Hiện đại và Đương đại (thế kỷ 20-21)

Giai điệu:

Giai điệu trong thời kỳ hiện đại và đương đại trở nên vô cùng đa dạng, với nhiều trường phái và phong cách khác nhau. Các nhà soạn nhạc như Igor Stravinsky và Arnold Schoenberg đã thách thức những chuẩn mực truyền thống về giai điệu, dẫn đến sự xuất hiện của những cấu trúc giai điệu phi truyền thống như dodecaphony (âm nhạc 12 âm) và các hình thức âm nhạc ngẫu hứng.

Hòa âm:

Hòa âm trong thời kỳ hiện đại và đương đại phá vỡ hoàn toàn các quy tắc truyền thống, với việc sử dụng atonality (phi điệu tính), dissonance (bất hòa), và các hình thức hòa âm trừu tượng khác. Schoenberg và các nhà soạn nhạc tiên phong khác đã tạo ra một ngôn ngữ âm nhạc hoàn toàn mới, nơi hòa âm không còn chỉ là sự kết hợp của các âm thanh hài hòa mà trở thành một công cụ để khám phá và sáng tạo không giới hạn.

Kết luận

Sự tiến hóa của giai điệu và hòa âm trong lịch sử âm nhạc thế giới phản ánh sự thay đổi không ngừng của nghệ thuật và tư duy con người. Từ những giai điệu và hòa âm đơn giản, nghiêm trang của thời kỳ Trung cổ, đến những cấu trúc phức tạp và đa dạng của thời kỳ hiện đại, âm nhạc đã phát triển để trở thành một hình thức nghệ thuật phong phú, đa dạng, và luôn tiến hóa. Sự thay đổi này không chỉ là kết quả của sự phát triển kỹ thuật âm nhạc mà còn phản ánh những biến động trong xã hội, văn hóa, và lịch sử nhân loại.

Những nhà soạn nhạc

đã tạo dấu ấn trong lịch sử âm nhạc

Ngô Càn Chiếu sưu tập
27-08-2024
Những nhà soạn nhạc

Dưới đây là một tổng quan về các nhà soạn nhạc tiêu biểu đã tạo dấu ấn trong lịch sử âm nhạc, từ thời kỳ Trung cổ đến đương đại:

1. Thời kỳ Trung Cổ (500-1400)

Hildegard von Bingen (1098-1179)

Hildegard von Bingen là một nữ tu sĩ, nhà soạn nhạc, nhà văn và nhà thần học người Đức. Bà được biết đến với các bản thánh ca, đặc biệt là những tác phẩm thuộc dòng nhạc đơn âm như “Ordo Virtutum.” Hildegard đã kết hợp âm nhạc với các yếu tố thần học và triết học, tạo nên những tác phẩm âm nhạc phong phú về cảm xúc và tư tưởng, phản ánh sâu sắc đời sống tâm linh thời Trung Cổ.

Guillaume de Machaut (1300-1377)

Guillaume de Machaut là một trong những nhà soạn nhạc nổi tiếng nhất của thời kỳ Trung Cổ, và là người có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của nhạc đa âm (polyphony). Ông là tác giả của “Messe de Nostre Dame,” một trong những bản thánh lễ đa âm đầu tiên được sáng tác hoàn chỉnh. Machaut cũng sáng tác nhiều bài thơ và nhạc thế tục, phản ánh sự đa dạng và phong phú của âm nhạc thời kỳ này.

2. Thời kỳ Phục Hưng (1400-1600)

Josquin des Prez (1450-1521)

Josquin des Prez là một trong những nhà soạn nhạc vĩ đại nhất của thời kỳ Phục Hưng. Tác phẩm của ông, bao gồm motet, chanson và thánh ca, nổi tiếng với tính phức điệu tinh tế và sự cân đối giữa các giọng hát. Josquin được xem là một bậc thầy về nghệ thuật đối âm và đã có ảnh hưởng sâu rộng đến các nhà soạn nhạc thế hệ sau.

Giovanni Pierluigi da Palestrina (1525-1594)

Palestrina là nhà soạn nhạc nổi bật của Ý trong thời kỳ Phục Hưng, nổi tiếng với các bản thánh ca đa âm của ông. Tác phẩm của Palestrina, chẳng hạn như “Missa Papae Marcelli,” được coi là tiêu chuẩn của phong cách Polyphony Phục Hưng. Ông đã giúp định hình và hoàn thiện phong cách thánh nhạc, với âm nhạc mang tính thiêng liêng và hài hòa, phù hợp với các yêu cầu nghi lễ của Giáo hội Công giáo.

William Byrd (1539-1623)

William Byrd là nhà soạn nhạc người Anh nổi tiếng với các tác phẩm dành cho hợp xướng và nhạc cụ, đặc biệt là nhạc nhà thờ Anh giáo. Ông đã đóng góp quan trọng cho sự phát triển của âm nhạc Phục Hưng ở Anh, với các tác phẩm như “Mass for Four Voices” và các bài hát Anh giáo “Ave Verum Corpus.”

3. Thời kỳ Baroque (1600-1750)

Claudio Monteverdi (1567-1643)

Claudio Monteverdi là một trong những nhà soạn nhạc quan trọng nhất của thời kỳ Baroque và là người tiên phong trong việc phát triển opera. Tác phẩm nổi tiếng nhất của ông, “L’Orfeo,” là một trong những vở opera đầu tiên và vẫn được biểu diễn rộng rãi cho đến ngày nay. Monteverdi đã cách mạng hóa âm nhạc bằng cách kết hợp giữa phong cách thế tục và thánh nhạc, đưa âm nhạc vào một kỷ nguyên mới đầy kịch tính và biểu cảm.

Johann Sebastian Bach (1685-1750)

Johann Sebastian Bach là nhà soạn nhạc vĩ đại nhất của thời kỳ Baroque và là một trong những nhân vật quan trọng nhất trong lịch sử âm nhạc phương Tây. Ông đã sáng tác nhiều thể loại âm nhạc khác nhau, từ nhạc nhà thờ đến nhạc thính phòng, và từ concerto đến nhạc phức điệu. Những tác phẩm như “Mass in B minor,” “Brandenburg Concertos,” và “The Well-Tempered Clavier” của Bach là đỉnh cao của nghệ thuật âm nhạc Baroque.

George Frideric Handel (1685-1759)

Handel là một nhà soạn nhạc người Đức, nổi tiếng với những tác phẩm opera và oratorio. “Messiah,” với bản “Hallelujah” nổi tiếng, là một trong những tác phẩm oratorio vĩ đại nhất và vẫn được biểu diễn rộng rãi. Handel đã có công trong việc phát triển âm nhạc Anh quốc, và những tác phẩm của ông kết hợp giữa phong cách Baroque Ý và Đức, tạo nên sự đa dạng và phong phú cho âm nhạc thời kỳ này.

Antonio Vivaldi (1678-1741)

Antonio Vivaldi là một nhà soạn nhạc và nghệ sĩ violin người Ý, được biết đến với các bản concerto và opera. Tác phẩm nổi tiếng nhất của ông, “The Four Seasons,” là một bộ bốn concerto cho violin, miêu tả các mùa trong năm bằng âm nhạc sống động và giàu cảm xúc. Vivaldi đã có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của nhạc concerto và góp phần quan trọng trong việc phổ biến phong cách Baroque Ý.

4. Thời kỳ Cổ Điển (1750-1820)

Wolfgang Amadeus Mozart (1756-1791)

Mozart là một thiên tài âm nhạc, được coi là một trong những nhà soạn nhạc vĩ đại nhất mọi thời đại. Ông đã sáng tác hơn 600 tác phẩm, bao gồm opera, giao hưởng, concerto, và nhạc thính phòng. Tác phẩm của Mozart, như “The Magic Flute,” “Eine kleine Nachtmusik,” và “Requiem,” kết hợp giữa sự hoàn hảo về kỹ thuật và sự biểu cảm mạnh mẽ, định hình nên âm nhạc Cổ điển.

Joseph Haydn (1732-1809)

Joseph Haydn là “cha đẻ của giao hưởng” và là người phát triển hình thức tứ tấu đàn dây. Ông đã sáng tác hơn 100 bản giao hưởng và nhiều tác phẩm thính phòng, bao gồm “The Creation” và “The Seasons.” Haydn là một trong những nhân vật quan trọng nhất trong thời kỳ Cổ điển và đã có ảnh hưởng lớn đến các nhà soạn nhạc trẻ như Mozart và Beethoven.

Ludwig van Beethoven (1770-1827)

Beethoven là nhà soạn nhạc đã đưa âm nhạc từ thời kỳ Cổ điển sang thời kỳ Lãng mạn. Ông đã sáng tác những tác phẩm mang tính cách mạng, thể hiện sự đấu tranh nội tâm và khát vọng tự do. Các tác phẩm như “Symphony No. 9,” “Moonlight Sonata,” và “Fidelio” của ông không chỉ nổi bật với cấu trúc chặt chẽ mà còn mang sức mạnh biểu cảm mãnh liệt, mở ra một kỷ nguyên mới trong âm nhạc.

5. Thời kỳ Lãng Mạn (1820-1900)

Franz Schubert (1797-1828)

Schubert là một nhà soạn nhạc người Áo, nổi tiếng với những tác phẩm lieder (bài hát nghệ thuật) và nhạc thính phòng. Ông đã sáng tác hơn 600 bài hát, bao gồm “Ave Maria” và “Die Forelle,” cũng như các tác phẩm thính phòng như “Trout Quintet.” Âm nhạc của Schubert nổi bật với sự biểu cảm sâu lắng và giai điệu đẹp, phản ánh tinh thần lãng mạn của thời đại.

Frédéric Chopin (1810-1849)

Chopin là một trong những nhà soạn nhạc vĩ đại nhất của thời kỳ Lãng mạn, được biết đến với những tác phẩm dành cho piano. Ông đã sáng tác nhiều bản nocturne, etude, waltz, và ballade, nổi bật với sự tinh tế, kỹ thuật cao, và cảm xúc sâu sắc. Chopin đã đặt nền tảng cho âm nhạc piano Lãng mạn và tiếp tục có ảnh hưởng lớn đến các thế hệ nghệ sĩ piano sau này.

Richard Wagner (1813-1883)

Wagner là nhà soạn nhạc nổi tiếng với các vở opera mang tính cách mạng, như “The Ring of the Nibelung” và “Tristan und Isolde.” Ông đã phát triển kỹ thuật leitmotif và kết hợp âm nhạc, kịch, và nghệ thuật thị giác trong một tác phẩm toàn diện mà ông gọi là “Gesamtkunstwerk.” Wagner đã cách mạng hóa opera và có ảnh hưởng sâu rộng đến âm nhạc cổ điển và các thể loại âm nhạc sau này.

Pyotr Ilyich Tchaikovsky (1840-1893)

Tchaikovsky là nhà soạn nhạc người Nga nổi tiếng với các bản giao hưởng, ballet, và concerto. Tác phẩm của ông, như “Swan Lake,” “The Nutcracker,” và “Symphony No. 6 ‘Pathétique’,” nổi bật với giai điệu đẹp và cảm xúc mãnh liệt. Tchaikovsky đã đóng góp quan trọng cho âm nhạc Nga và là một trong những nhà soạn nhạc được biểu diễn nhiều nhất trên thế giới.

Johannes Brahms (1833-1897)

Brahms là một nhà soạn nhạc người Đức, nổi tiếng với các bản giao hưởng, concerto, và nhạc thính phòng. Ông được coi là người kế thừa của Beethoven và đã sáng tác nhiều tác phẩm mang tính biểu cảm cao, như “German Requiem,” “Hungarian Dances,” và “Symphony No. 4.” Brahms đã kết hợp giữa truyền thống Cổ điển và tinh thần Lãng mạn, tạo ra những tác phẩm âm nhạc có giá trị nghệ thuật cao.

6. Thế kỷ 20

Claude Debussy (1862-1918)

Debussy là nhà soạn nhạc người Pháp, người tiên phong của phong trào ấn tượng trong âm nhạc. Các tác phẩm của ông, như “Clair de Lune,” “Prélude à l’après-midi d’un faune,” và “La Mer,” nổi bật với sự sáng tạo về hòa âm và nhịp điệu, mang lại cảm giác mơ hồ và tinh tế. Debussy đã mở ra một hướng đi mới trong âm nhạc thế kỷ 20, ảnh hưởng đến nhiều nhà soạn nhạc sau này.

Igor Stravinsky (1882-1971)

Stravinsky là một trong những nhà soạn nhạc sáng tạo và có ảnh hưởng nhất thế kỷ 20. Tác phẩm nổi tiếng nhất của ông, “The Rite of Spring,” đã gây chấn động với nhịp điệu táo bạo và hòa âm tiên tiến. Stravinsky không ngừng thử nghiệm các phong cách mới, từ âm nhạc dân gian Nga đến âm nhạc ngẫu nhiên và 12-tone, mở ra những chân trời mới cho âm nhạc hiện đại.

Arnold Schoenberg (1874-1951)

Schoenberg là một nhà soạn nhạc người Áo, người sáng lập ra kỹ thuật 12-tone, một hệ thống âm nhạc tiên phong của thế kỷ 20. Tác phẩm của ông, như “Pierrot Lunaire” và “Verklärte Nacht,” đánh dấu sự chuyển hướng từ âm nhạc tonal truyền thống sang âm nhạc atonal. Schoenberg đã cách mạng hóa âm nhạc hiện đại và có ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều nhà soạn nhạc sau này.

Dmitri Shostakovich (1906-1975)

Shostakovich là một nhà soạn nhạc người Nga, nổi tiếng với các bản giao hưởng và nhạc thính phòng. Tác phẩm của ông, như “Symphony No. 5” và “String Quartet No. 8,” phản ánh sự căng thẳng giữa nghệ thuật và chính trị trong thời kỳ Xô Viết. Âm nhạc của Shostakovich nổi bật với sự biểu cảm mạnh mẽ và sự phản ánh hiện thực xã hội, làm cho ông trở thành một trong những nhà soạn nhạc quan trọng nhất của thế kỷ 20.

Béla Bartók (1881-1945)

Bartók là một nhà soạn nhạc người Hungary, người đã kết hợp các yếu tố âm nhạc dân gian với kỹ thuật âm nhạc cổ điển để tạo ra một phong cách độc đáo. Tác phẩm của ông, như “Concerto for Orchestra” và “Music for Strings, Percussion, and Celesta,” nổi bật với sự sáng tạo về cấu trúc và nhịp điệu. Bartók đã có ảnh hưởng lớn đến âm nhạc thế kỷ 20, đặc biệt trong việc kết hợp giữa âm nhạc truyền thống và hiện đại.

7. Thời kỳ Đương Đại

John Cage (1912-1992)

John Cage là một trong những nhà soạn nhạc tiên phong nhất của thế kỷ 20, nổi tiếng với những ý tưởng táo bạo về âm nhạc ngẫu nhiên và sự im lặng. Tác phẩm “4'33"” của ông, trong đó nghệ sĩ không chơi bất kỳ nốt nhạc nào, đã thách thức các khái niệm truyền thống về âm nhạc và mở ra những cuộc tranh luận sâu rộng về bản chất của âm nhạc và nghệ thuật. Cage đã mở đường cho nhiều thử nghiệm âm nhạc mới và có ảnh hưởng lớn đến nghệ thuật đương đại.

Philip Glass (1937-)

Philip Glass là một trong những nhà soạn nhạc nổi bật của phong trào tối giản. Âm nhạc của ông, với những giai điệu lặp đi lặp lại và cấu trúc đơn giản nhưng gây ấn tượng mạnh, đã ảnh hưởng đến cả âm nhạc cổ điển lẫn đại chúng. Tác phẩm của ông như “Einstein on the Beach” và “Glassworks” đã định hình lại âm nhạc đương đại, đưa âm nhạc tối giản vào dòng chảy chính của âm nhạc cổ điển.

Steve Reich (1936-)

Steve Reich là một trong những nhà soạn nhạc tiên phong của âm nhạc tối giản, nổi tiếng với các tác phẩm sử dụng kỹ thuật pha lặp (phasing) và nhịp điệu lặp lại. Tác phẩm của ông như “Music for 18 Musicians” và “Different Trains” đã mở rộng khả năng của âm nhạc tối giản và có ảnh hưởng lớn đến âm nhạc đương đại.

John Adams (1947-)

John Adams là một nhà soạn nhạc người Mỹ nổi bật với các tác phẩm kết hợp giữa âm nhạc tối giản và phong cách hiện đại. Ông nổi tiếng với các tác phẩm như “Nixon in China,” “Harmonielehre,” và “Shaker Loops,” phản ánh sự phát triển của âm nhạc đương đại và những thách thức của thế kỷ 21. Adams đã kết hợp sự đơn giản của âm nhạc tối giản với sự phong phú của âm nhạc cổ điển, tạo ra những tác phẩm vừa có tính cách mạng, vừa mang tính truyền thống.

Lời bạt

Những nhà soạn nhạc này không chỉ tạo nên dấu ấn mạnh mẽ trong lịch sử âm nhạc mà còn góp phần định hình và phát triển âm nhạc qua các thời kỳ, để lại di sản quý báu cho nhân loại. Họ đã mở ra những chân trời mới cho âm nhạc, từ những tác phẩm cổ điển đến những thử nghiệm táo bạo trong âm nhạc đương đại, phản ánh sự đa dạng và phong phú của nghệ thuật âm nhạc qua các thế kỷ.