08 Nhịp - Nhịp Độ - Nhịp Điệu

Tác giả : Ngô Càn Chiếu
17-06-2024

Nhịp, nhip độnhịp điệu là các khái niệm quan trọng trong âm nhạc, giúp xác định mẫu thời gian và tạo nên cấu trúc âm nhạc.

Nhịp là sự thay đổi liên tục của âm thanh trong thời gian. Nó tạo ra sự diễn biến và động lực cho âm nhạc. Khi người nghe cảm nhận một dạng nhịp đều đặn, họ có thể dễ dàng đếm và theo dõi nhịp của bản nhạc.

Nhịp độ là tốc độ hoặc tốc độ của một bản nhạc, xác định tần suất và nhanh chậm của các nốt nhạc.

Nhịp điệu liên quan đến cách mà các nhịp được tổ chức và sắp xếp trong âm nhạc. Điều này bao gồm sự phân bổ của nhịp theo các đơn vị thời gian, như phân đoạn và nhịp trong một dấu phân cách bằng dấu chấm ở cuối mỗi câu nhạc. Nhịp điệu là yếu tố quyết định cho tốc độ và cảm giác chung của bản nhạc.

Khi kết hợp, nhịp, nhịp độ và nhịp điệu tạo ra một khung thời gian cho âm nhạc, giúp người nghe theo dõi, nhảy múa, hoặc cảm nhận cảm xúc. Cả hai đóng góp vào việc tạo nên sự cân bằng và hài hòa trong một tác phẩm âm nhạc.

Nhịp và Cách Đọc Dấu Nhịp

Nhịp là một khía cạnh quan trọng của âm nhạc, quyết định sự phân chia thời gian trong mỗi đoạn nhạc.

Cơ bản về nhịp

Trọng âm (accented beat)

Trong sự chuyển động đều đặn của âm thanh trong một bản nhạc, có một số âm thanh được vang lên mạnh hơn nên được nổi bật theo chu kỳ, được gọi là trọng âm (hay âm nhấn, phách nhấn). Trọng âm được ký hiệu là > , được đặt trên hoặc dưới nốt nhạc được nhấn mạnh.

Nhịp - Tiết nhịp ( measure)

Sự nối tiếp đều đặn những trường độ thời gian bằng nhau có trọng âm và không có trọng âm được gọi là tiết nhịp.

Phách (beat) – Phách mạnh (strong beat, down-beat) – Phách nhẹ (off-beat)

Những trường độ thời gian bằng nhau có trọng âm và không có trọng âm trong tiết nhịp gọi là phách (hoặc nhịp). Phách trên trọng âm gọi là phách mạnh. Phách không trên trọng âm gọi là phách nhẹ. Trong ví dụ dưới đây các nốt nhạc có dấu > bên trên là các phách mạnh :

X:1
K: C
M: 2/4
L: 1/8 
LG2 c2 | LA2 c2 | LG>B A>B | Lc2 z2|]

*L : tạo ra dấu nhấn (>) cho nốt nhạc sau nó

Ô nhịp (measure)

Ô nhịp là khoảng cách từ phách mạnh này đến phách mạnh kế tiếp.

Đảo phách (Accentuation)

Đảo phách là sự làm nổi bật hoặc đánh dấu một nốt nhạc không phải nốt mạnh trong một mô hình nhịp điệu hoặc nhịp chuẩn. Nó tạo ra sự bất ngờ và hấp dẫn trong âm nhạc khi người nghe không mong đợi nốt nhạc bị đánh dấu mạnh. Để tạo ra đảo phách, một nốt nhạc bị làm nổi bật bằng cách tăng độ lớn (amplitude) hoặc đánh dấu đặc biệt trong thời gian giữa hai nốt mạnh, tạo ra sự tương phản âm nhạc.

Đảo phách giữa các ô nhịp :

X:1
K: C
M: 3/4
L: 1/4 
LA E  A-| LA2 G/G/ | A c E | A3||

Đảo phách trong một ô nhịp :

Câu nhạc dưới đây :

X:1
K: C
M: 2/4
L: 1/8 
G c2 c| Gc-cG  ||

Được viết lại với dấu nhấn trên các phách chính trong ô nhịp :

X:1
K: C
M: 2/4
L: 1/8 
LG c-Lc  c | LGc-LcG  ||

Nghịch phách

Nghịch phách giống đảo phách ở chỗ có trọng âm rơi vào phách nhẹ hay phần nhẹ của phách nhưng khác ở chỗ trọng âm của phách mạnh hay phần mạnh của phách được thay thế bằng dấu lặng.

Câu nhạc:

X:1
K: C
M: 2/4
L: 1/8 
z E2 A cB | z A z E z B |

được viết lại :

X:1
K: C
M: 2/4
L: 1/8 
z E2 A cB | z A z E z B |

Dấu nhịp

Dấu nhịp (time signature) là dấu hiệu nhạc lý, xuất hiện ở đầu mỗi bản nhạc hoặc mỗi đoạn nhạc, mô tả cách thức phân chia thời gian trong mỗi đoạn nhạc và cung cấp thông tin về số lượng nốt nhạc trong mỗi đoạn và giá trị thời gian của từng nốt. Dấu nhịp được viết ở đầu khuông nhạc trên bản nhạc. Dấu nhịp bao gồm hai phần chính:

Số trên:

Số trên của dấu nhịp cho biết số lượng phách trong mỗi ô nhịp. Ví dụ, nếu số trên là 4, có nghĩa là mỗi ô nhịp có 4 phách. Nếu số trên là 3, mỗi ô nhịp có có 3 phách.

Số dưới:

Số dưới của dấu nhịp cho biết đơn vị của mỗi phách được dùng. Thường, số dưới là một trong các số sau đây: 2, 4, 8, 16, và những số tương tự. Số này xác định loại phách được đếm trong mỗi ô nhịp. Ví dụ, nếu số dưới là 2, thì mỗi phách trong ô nhịp có đơn vị là 1 nốt trắng (1/2 nốt tròn). nếu số dưới là 4, thì mỗi phách trong ô nhịp có đơn vị là 1 nốt đen (1/4 nốt tròn). nếu số dưới là 8, thì mỗi phách trong ô nhịp có đơn vị là 1 nốt móc đơn (1/8 nốt tròn). nếu số dưới là 16, thì mỗi phách trong ô nhịp có đơn vị là 1 nốt móc đôi (1/16 nốt tròn).

Các loại nhịp đơn giản :

Cho các loại nhịp này, phách mạnh là phách đầu tiên trong ô nhịp :

  • Nhịp 1 phách : ½, ¼, 1/8
  • Nhịp 2 phách : 2/2, 2/4, 2/8
  • Nhịp 3 phách : 3/2, ¾, 3/8

Ví dụ nhịp 2 phách :

X:1
K: C stafflines=1
M: 2/4
L: 1/8 
B2 B2 | B2 BB | B2 B/B/B/B/ | BB BB | BB B/B/B/B/|

Ví dụ nhịp 3 phách :

X:1
K: C stafflines=1
M: 3/4
L: 1/8 
B2 B2 B2 | B4 B2 | B2 B2 BB | B3 B BB |

Nhịp độ (tempo)

Nhịp độ là tốc độ của âm nhạc, đo bằng số nhịp mỗi phút. Nó quyết định tốc độ chơi và tốc độ chuyển đổi giữa các âm trong một bản nhạc. Nhịp độ có vai trò quan trọng trong việc tạo ra cảm xúc và biểu cảm, định hình cấu trúc và tạo nên nhận thức về thời gian trong âm nhạc.

Nhịp độ trong âm nhạc

Cách Đo Nhịp độ

Nhịp độ thường được đo bằng số nhịp mỗi phút (beats per minute - BPM). Số BPM biểu thị cho tốc độ cụ thể mà bản nhạc cần được chơi hoặc biểu diễn. Việc lựa chọn nhịp độ thích hợp có thể thay đổi toàn bộ tình cảm của bản nhạc.

Tác Động của Nhịp độ

Nhịp độ ảnh hưởng đến cảm xúc và biểu cảm của bản nhạc. Một bản nhạc chơi ở nhịp độ chậm có thể mang lại cảm giác trầm tĩnh, trong khi một bản nhạc ở nhịp độ nhanh có thể tạo ra sự phấn khích. Việc thay đổi nhịp độ trong cùng một bản nhạc có thể tạo ra sự biến đổi trong âm nhạc. Nhịp độ cũng liên quan đến phong cách âm nhạc. Ví dụ, trong các thể loại nhạc như pop và rock, nhịp độ thường nhanh hơn, trong khi trong nhạc cổ điển, nhịp độ có thể biến đổi từ rất chậm đến rất nhanh, tùy theo tình cảm và ý định của người sáng tác.

Thực Hiện nhịp độ

Trong âm nhạc, nhịp độ thường được xác định ở đầu bản nhạc bằng từ hoặc ký hiệu. Đôi khi cũng sử dụng số BPM cụ thể để chỉ rõ nhịp độ mong muốn. Khi biểu diễn, người chơi thường tuân theo nhịp độ được ghi trong bản nhạc hoặc theo hướng dẫn của người dẫn chương trình.

Vài Nhịp độ

Tên Áp dụng Tempo Cách trình tấu
Largo Rất chậm 40 - 60 Rất chậm và trang trọng, tạo ra sự cân nhắc và trầm tĩnh
Adagio Chậm 60 - 80 Tốc độ chậm, thường mang lại cảm giác thanh khiết và trang trọng.
Andante Vừa phải 80 - 100 Tốc độ trung bình, tạo ra sự thong thả và điềm tĩnh, như bước đi bình thường.
Moderato Nhanh vừa phải 100 - 120 Tốc độ vừa phải, tạo sự thoải mái và tự nhiên.
Allegro Nhanh 120 - 160 Tốc độ nhanh và vui nhộn, thường tạo ra sự năng động và phấn khích.

Dấu Hiệu Biểu Cảm

Các dấu hiệu biểu cảm trong âm nhạc là những ký hiệu và chỉ dẫn được thêm vào bản nhạc để hướng dẫn người chơi hoặc người đọc về cách biểu diễn âm nhạc để tạo ra các cảm xúc, tình cảm và tạo sự biểu cảm đúng ý của tác giả. Những dấu hiệu này giúp người thể hiện âm nhạc hiểu rõ ý định của tác giả và truyền đạt tốt hơn thông điệp âm nhạc đến người nghe. Một số dấu hiệu biểu cảm phổ biến trong âm nhạc được ghi trong bảng dưới đây.

Bảng dấu hiệu biểu cảm

Biểu cảm Cách diễn đạt
Forte Chơi âm nhạc mạnh mẽ và rõ ràng. Tạo ra sự mạnh mẽ và tự tin.
Piano Chơi âm nhạc nhẹ nhàng và yếu ớt. Tạo ra sự dịu dàng và nhẹ nhàng.
Crescendo Tăng dần âm lượng theo thời gian. Bắt đầu từ âm nhạc yếu và tăng dần lên.
Decrescendo Giảm dần âm lượng theo thời gian. Bắt đầu từ âm nhạc mạnh và giảm dần xuống.
Legato Chơi âm nhạc liên tục, mượt mà và không có sự gián đoạn giữa các nốt.
Staccato Chơi âm nhạc ngắt quãng và cách biệt giữa các nốt.
Rubato Chơi âm nhạc linh hoạt về nhịp điệu, thường dùng để biểu diễn sự tự do trong việc tùy chỉnh nhịp điệu.
Espressivo Chơi âm nhạc với cảm xúc và biểu cảm sâu sắc.
Được sử dụng để thu hút sự chú ý của người nghe vào nốt hoặc hợp âm (mà dấu này đang nhấn mạnh) bằng cách tăng dần hoặc đôi khi giảm dần thời lượng, tùy theo quyết định của người biểu diễn, dàn nhạc hoặc dàn hợp xướng. Dấu này được dùng như một cao điểm tạo ra sự thay đổi tạm thời về nhịp độ.

Những dấu hiệu biểu cảm này giúp người chơi hoặc người thể hiện âm nhạc tạo ra sự đa dạng và phong phú trong biểu diễn, đồng thời mang đến sự hiểu rõ hơn về ý đồ và tâm trạng của tác phẩm.

Nhịp Điệu trong âm nhạc

Nhịp điệu (rhythm) là sự sắp xếp thời gian và độ dài của các âm và khoảng tĩnh lặng trong một bản nhạc. Nó tạo nên một mẫu đều đặn của các nhịp để tạo ra cấu trúc và động trong âm nhạc. Nhịp điệu tác động lên cảm xúc và cảm giác của người nghe, tạo nên sự chuyển đổi và mối quan hệ giữa các phần của bản nhạc.

Vạch nhịp đơn

Vạch nhịp đơn là một dấu vạch thẳng đứng được đặt ngang qua khuông nhạc để chia nhạc thành ô nhịp. Vạch nhịp có vai trò quan trọng trong việc tạo ra cấu trúc và phân chia thời gian trong bản nhạc. Mỗi khi gặp một vạch nhịp, đó là dấu hiệu cho biết một ô nhịp âm nhạc kết thúc và ô nhịp mới bắt đầu.

X:1
K: C
 | 

Ví dụ, trong một dấu nhịp 4/4, mỗi ô nhịp có thể chứa 4 nốt 1/4. Khi bạn đọc âm nhạc và gặp một vạch nhịp, bạn biết rằng một ô nhịp đã kết thúc và một ô nhịp mới bắt đầu. Vạch nhịp cũng giúp tạo ra sự cân đối và tổ chức trong việc đọc và chơi nhạc. Tóm lại, vạch nhịp (bar line) là dấu vạch thẳng đứng được đặt ngang qua khuông nhạc để chia nhạc thành các ô nhịp và tạo ra cấu trúc và phân chia thời gian trong bản nhạc.

Vạch nhịp kép

Vạch nhịp kép (double bar line) là một ký hiệu âm nhạc quan trọng sử dụng trong nhiều loại bản nhạc để chia thành các phần khác nhau hoặc để chỉ định sự kết thúc của một phần nhạc. Dưới đây là một số điểm quan trọng về vạch nhịp kép:

X:1
K: C
 || 

Chia phần âm nhạc

Vạch nhịp kép thường được sử dụng để chia bản nhạc thành các phần riêng biệt. Mỗi phần có thể có một sự điều chỉnh trong âm thanh, nhịp điệu hoặc cấu trúc âm nhạc khác nhau. Nhạc sĩ sẽ thường kết thúc một phần và bắt đầu phần tiếp theo tại vạch nhịp kép. Ví dụ :

X:1
K: C
M: 4/4
L: 1/8 
A4 cBAG | A4 FDCz [K:C clef=bass] || B,,,2 D,,B,, A,,4 |]

Ký hiệu và ghi chú

Vạch nhịp kép thường được vẽ dọc theo đường dọc của bản nhạc và có hai đường dọc song song với nhau. Nó thường đi kèm với các ghi chú như “Fine” (kết thúc), “Da Capo” (quay lại đầu), hoặc “Segno” (ký hiệu) để hướng dẫn người biểu diễn về cách chơi bản nhạc.

Quy tắc đọc

Khi đọc âm nhạc, sau khi gặp vạch nhịp kép, ta sẽ thực hiện các chỉ định ghi chú. Vạch nhịp kép cũng có thể đi kèm với số lần lặp lại (như “1st time” và “2nd time”) để chỉ rằng phần đó được chơi một hoặc nhiều lần. Vạch nhịp kép là một phần không thể thiếu trong việc đọc và biểu diễn âm nhạc, đặc biệt trong các tác phẩm âm nhạc có cấu trúc phức tạp hoặc chia thành nhiều phần khác nhau.

Vạch Cuối (Last Bar)

Vạch cuối (last bar) là vạch nhịp cuối cùng của bản nhạc. Nó không có chức năng quay lại như vạch nhịp hồi, mà thường chỉ là vạch đứng cuối cùng của bản nhạc. Điều này cho biết rằng bản nhạc đã kết thúc. Thường thì sau vạch cuối sẽ đi kèm với dấu hiệu “Fine” hoặc “End” để chỉ rõ điểm kết thúc của bản nhạc.

X:1
K: C
 |] 

Cả vạch nhịp hồi và vạch cuối đều giúp cho người đọc và người chơi nhạc biết cách đọc và biểu diễn bản nhạc một cách đúng đắn và tổ chức. dưới đây là một ví dụ minh họa về cách vạch nhịp hồi và vạch cuối được sử dụng trong bản nhạc:

X:1
K: C
M: 4/4
L: 1/4
|: "A" z4 | z4 |1 z4 :|
|2 "B" z4 | z4 |z4 | z4 |]

Trong ví dụ trên, chúng ta có một bản nhạc với hai phần. Sau phần A, có một vạch nhịp hồi được đánh số “1” để chỉ dẫn cho người đọc chơi phần A lại từ điểm này. Sau khi chơi lại phần A (nhưng bớt đi ô nhịp cuối của A), chúng ta tiếp tục vào phần B. Cuối cùng, bản nhạc kết thúc với vạch cuối và dấu hiệu “Kết thúc”. Ví dụ này cho thấy cách vạch nhịp hồi và vạch cuối được sử dụng để định vị và tổ chức cấu trúc của bản nhạc, giúp người đọc và người chơi hiểu rõ hơn về cách biểu diễn và kết thúc bản nhạc.

Các dấu hồi – Coda – Segno

Nếu các ký hiệu viết tắt cho phép rõ ràng hơn, thì những ký hiệu tham chiếu và định hướng có thể rút ngắn độ dài của bản nhạc bằng cách chỉ ra các phần lặp lại hoặc các nhóm ô nhịp lớn (thường nhiều hơn 4) phải được lặp lại một số lần nhất định. Đối với tất cả các ví dụ tiếp theo, mỗi phép đo có một chữ cái liên quan. Đường dẫn đọc được chỉ định bên dưới mỗi khuông nhạc. Hãy bắt đầu với các vạch nhịp hồi. Những vạch đôi này được theo sau hoặc trước bởi hai dấu chấm. Đoạn giữa các ô nhịp này (hoặc giữa ô nhịp kết thúc và phần đầu của bài hát, như trong ví dụ đầu tiên bên dưới) phải được phát lại một lần.

Vạch nhịp hồi (còn gọi là vạch nhịp quay lại, volta bar)

X:1
K: C
 :|

Thường được đặt ở cuối một phần của bản nhạc và dẫn đến một vạch đứng đánh số hoặc có ký hiệu như “1.” hoặc “2.”. Đây là một chỉ dẫn cho người đọc bản nhạc để quay trở lại và chơi lại phần đã được đánh số. Điều này thường được sử dụng trong các bản nhạc có phần “đệm” (accompaniment) hoặc hợp xướng, nơi một phần cụ thể cần được chơi lại để tạo ra sự biến đổi và cân đối.

Dòng nhạc dưới đây sẽ được chơi theo thứ tự ABABC :

X:1
K: C
M: 4/4
L: 1/4
"A" z4 | "B" z4  :| "C"  z4  | 

Dòng nhạc dưới đây sẽ được chơi theo thứ tự ABCBCD :

X:1
K: C
M: 4/4
L: 1/4
"A"  z4 |: "B"  z4 | "C" z4  :| "D" z4  | 

Dòng nhạc dưới đây sẽ được chơi theo thứ tự ABBCCD :

X:1
K: C
M: 4/4
L: 1/4
"A"  z4 |: "B"  z4 :||: "C" z4  :| "D" z4  | 

Cách đánh nhịp

Cách đánh nhịp dựa vào các dấu nhịp như dấu đen hoặc dấu đen chấm là một phương pháp phổ biến để duy trì nhịp điệu khi chơi nhạc. Dưới đây là cách đánh nhịp ở một số thời gian độc cụ thể:

  • Nhịp 2/4: Sử dụng dấu đen: Đánh tay mạnh vào nhịp 1 và nhịp 2.
  • Nhịp 3/4: Sử dụng dấu đen: Đánh tay mạnh vào mỗi đầu nhóm nốt có giá trị một nốt đen,
  • Nhịp 4/4: Sử dụng dấu đen: Đánh tay mạnh vào mỗi đầu nhóm nốt có giá trị một nốt đen,
  • Nhịp 6/8: Sử dụng dấu đen chấm: Đánh tay mạnh vào mỗi đầu nhóm nốt có giá trị đen chấm,
  • Nhịp 12/8: Sử dụng dấu đen chấm: Đánh tay mạnh vào mỗi đầu nhóm nốt có giá trị đen chấm.

Cách đánh nhịp này giúp ta duy trì sự đều đặn và ổn định trong thời gian khi chơi nhạc. Bằng cách tập trung vào các dấu đen hoặc dấu đen chấm, ta sẽ có thể tạo ra một mẫu nhịp đúng với thời gian nhạc đang chơi. Hãy tập trung vào việc duy trì sự đồng đều và ổn định của nhịp điệu để tạo ra một âm nhạc chất lượng và mượt mà.

Subsections of 08 Nhịp - Nhịp Độ - Nhịp Điệu

Thực hành